VN520


              

脈息

Phiên âm : mài xī.

Hán Việt : mạch tức .

Thuần Việt : mạch đập; nhịp đập.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạch đập; nhịp đập. 心臟收縮時, 由于輸出血液的沖擊引起的動脈的跳動. 醫生可根據脈搏來診斷疾病. 健康的成年人安靜時的脈搏數, 一般為每分鐘60-80次. 簡稱脈. 也叫脈息.


Xem tất cả...