Phiên âm : mài luò mó.
Hán Việt : mạch lạc mô.
Thuần Việt : màng mạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màng mạch (trong mắt). 眼球里的一層薄膜, 由纖維組織、小血管和毛細血管組成, 棕紅色, 在鞏膜和視網膜之間. 有吸收眼內分散的光線以免擾亂視覺的作用.