Phiên âm : mài luò guàn tōng.
Hán Việt : mạch lạc quán thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
條理分明。如:「寫文章首先講求主旨分明, 脈絡貫通。」