VN520


              

脈沖

Phiên âm : mài chōng.

Hán Việt : mạch trùng.

Thuần Việt : mạch xung .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mạch xung (sự thay đổi lên xuống của dòng điện). 指電流或電壓的短暫的起伏變化. 各種高頻脈沖廣泛用在無線電技術中.


Xem tất cả...