VN520


              

脈像

Phiên âm : mài xiàng.

Hán Việt : mạch tượng .

Thuần Việt : mạch tượng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mạch tượng (cách gọi của đông y). 中醫指脈搏所表現的快慢、強弱、深淺等情況, 一般分為浮、沉、遲、數(shụ)四大類.


Xem tất cả...