Phiên âm : néng yàng.
Hán Việt : năng dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如此、這樣。宋.侯寘〈菩薩蠻.樓前曲浪歸橈急〉詞:「交刀剪碎瑠璃碧, 深黃一穗瓏鬆色。王蕊縱妖嬈, 恐無能樣嬌。」