Phiên âm : hú zhōu.
Hán Việt : hồ sưu.
Thuần Việt : bịa chuyện; đặt chuyện; nói ẩu; bịa đặt; nói nhảm;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bịa chuyện; đặt chuyện; nói ẩu; bịa đặt; nói nhảm; nói láo; nói liều随口瞎编;胡说shùnzuǐ húzhōuthuận mồm bịa chuyện胡诌一气húzhōu yīqìbịa chuyện