VN520


              

胡搞

Phiên âm : hú gǎo.

Hán Việt : hồ cảo.

Thuần Việt : làm bừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm bừa
任意乱做
乱搞男女关系


Xem tất cả...