VN520


              

胡虜

Phiên âm : hú lǔ.

Hán Việt : hồ lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北狄。宋.岳飛〈滿江紅.怒髮衝冠〉詞:「壯志飢餐胡虜肉, 笑談渴飲匈奴血。」


Xem tất cả...