Phiên âm : hú lǔ.
Hán Việt : hồ lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北狄。宋.岳飛〈滿江紅.怒髮衝冠〉詞:「壯志飢餐胡虜肉, 笑談渴飲匈奴血。」