Phiên âm : hú jiā.
Hán Việt : hồ già .
Thuần Việt : sáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáo (loại sáo giống sáo ngang của các dân tộc phương Bắc Trung Quốc, thời xưa.). 中國古代北方民族的一種樂器, 類似笛子.