Phiên âm : hú hùn.
Hán Việt : hồ hỗn.
Thuần Việt : chung chạ; bừa bãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chung chạ; bừa bãi乱搞或搞不正当的两性关系