Phiên âm : hú jiǎo mán chán.
Hán Việt : hồ giảo man triền.
Thuần Việt : càn quấy; quấy nhiễu; bậy bạ; quấy rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
càn quấy; quấy nhiễu; bậy bạ; quấy rối. 不講道理, 胡亂糾纏.