VN520


              

胡擄

Phiên âm : hú lǔ.

Hán Việt : hồ lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胡亂收拾或抓取。《兒女英雄傳》第一一回:「大家趁此胡擄了些細軟東西, 只剩了四個張口貨的馱驢沒人要。」


Xem tất cả...