Phiên âm : hú lūn.
Hán Việt : hồ luân.
Thuần Việt : làm ẩu; làm bậy; làm càn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm ẩu; làm bậy; làm càn乱干;胡来