Phiên âm : hú dǎ hǎi shuāi.
Hán Việt : hồ đả hải suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡亂打人或摔東西。比喻野蠻、沒規矩。《紅樓夢》第七回:「他比不得咱們家的孩子, 胡打海摔的慣了。人家的孩子, 都是斯斯文文慣了的。」