Phiên âm : hú nòng jú.
Hán Việt : hồ lộng cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以不經心的態度完成某事。《花月痕》第三一回:「你這一付, 只胡弄局, 備個成數罷。」