Phiên âm : hú sī chán.
Hán Việt : hồ tư triền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡亂糾纏、無理取鬧。《清平山堂話本.合同文字》:「打這廝出去, 胡廝纏來認我們。」