Phiên âm : bēi chí.
Hán Việt : bối trì.
Thuần Việt : ngược; trái ngược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngược; trái ngược背道而驰zhè liǎnggè rén de zhǔzhāng zhèngxiāng bèichí.chủ trương của hai người này trái ngược nhau.