Phiên âm : bèi qì.
Hán Việt : bối khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昏厥。《兒女英雄傳》第六回:「儻然遇著個背了氣的人, 只鼓打一陣銅鏇子就好了。」
đứt hơi; ngưng thở (do bệnh hoặc do nguyên nhân khác nên tạm thời bị ngừng thở.)。 (背氣兒)由於疾病或其他原因而暫時停止呼吸。