VN520


              

背氣

Phiên âm : bèi qì.

Hán Việt : bối khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昏厥。《兒女英雄傳》第六回:「儻然遇著個背了氣的人, 只鼓打一陣銅鏇子就好了。」

đứt hơi; ngưng thở (do bệnh hoặc do nguyên nhân khác nên tạm thời bị ngừng thở.)。
(背氣兒)由於疾病或其他原因而暫時停止呼吸。


Xem tất cả...