VN520


              

背離

Phiên âm : bèi lí.

Hán Việt : bối li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 背叛, .

Trái nghĩa : 歸附, 返回, 遵從, 趨附, 遵循, .

違反、背棄。例做人當有原則, 即便是小事也不可以背離正道。
背棄離叛。如:「你這樣做不是背離了正道?不可取!」

1. rời bỏ; ly khai; rời khỏi。
離開。
2. đi ngược; làm trái。
違背。
對背離馬列主義的言行,必須進行批判。
phải phê phán những lời nói hành động đi ngược lại chủ nghĩa Mác-Lê.


Xem tất cả...