Phiên âm : bèi dào ér chí.
Hán Việt : bối đạo nhi trì.
Thuần Việt : đi ngược; làm trái lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi ngược; làm trái lại (chạy theo hướng ngược lại. Phương hướng, mục tiêu hoàn toàn trái ngược nhau)朝着相反的方向走比喻方向、目标完全相反