VN520


              

背景

Phiên âm : bèi jǐng.

Hán Việt : bối cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cảnh vật làm nền cho chủ thể trong một bức vẽ hoặc hình chụp.
♦Cảnh trí bày trên sân khấu hoặc trong điện ảnh làm khung nền cho các diễn viên.
♦Tỉ dụ người hoặc thế lực có thể nương dựa vào. ◎Như: nhân sự bối cảnh 人事背景.
♦Hoàn cảnh thật tế hoặc tình huống lịch sử có tác dụng đối với sự việc xảy ra. ◎Như: lịch sử bối cảnh 歷史背景.


Xem tất cả...