Phiên âm : bèi qì.
Hán Việt : bối khí.
Thuần Việt : ruồng bỏ; vứt bỏ; phản bội; làm trái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruồng bỏ; vứt bỏ; phản bội; làm trái. 违背和抛弃