Phiên âm : fèi huó liàng.
Hán Việt : phế hoạt lượng.
Thuần Việt : lượng hô hấp; sức thở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượng hô hấp; sức thở. 一次盡力吸氣后再盡力呼出的氣體總量. 成年男子正常的肺活量約為3.5- 4升, 成年女子正常的肺活量約為3升.