Phiên âm : fèi bìng.
Hán Việt : phế bệnh .
Thuần Việt : bệnh phổi; bệnh lao phổi; bệnh ho lao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh phổi; bệnh lao phổi; bệnh ho lao. 肺結核的通稱.