VN520


              

肺活量

Phiên âm : fèi huó liàng.

Hán Việt : phế hoạt lượng.

Thuần Việt : lượng hô hấp; sức thở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lượng hô hấp; sức thở. 一次盡力吸氣后再盡力呼出的氣體總量. 成年男子正常的肺活量約為3.5- 4升, 成年女子正常的肺活量約為3升.


Xem tất cả...