VN520


              

肺痨

Phiên âm : fèi láo.

Hán Việt : phế lao.

Thuần Việt : ho lao; bệnh lao.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ho lao; bệnh lao
中医指肺结核


Xem tất cả...