VN520


              

肺膜

Phiên âm : fèi mó.

Hán Việt : phế mô.

Thuần Việt : phế mạc; màng phổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phế mạc; màng phổi
包于肺脏外面的膜


Xem tất cả...