Phiên âm : fèi jìng mài.
Hán Việt : phế tĩnh mạch .
Thuần Việt : tĩnh mạch phổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tĩnh mạch phổi. 從肺向心輸送血液的血管, 從左右兩肺各發出兩條, 進入左心房. 肺靜脈中的血液含有氧氣, 顏色鮮紅.