Phiên âm : fèi qì zhǒng.
Hán Việt : phế khí thũng.
Thuần Việt : dãn phế quản; dãn phổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dãn phế quản; dãn phổi一种出现在肺上局部的或普遍的状态,其特征为扩张,逐渐丧失弹性,终致肺小泡破裂,并伴有呼吸困难、干咳,经常心功能不足thở hổn hển马的慢性肺气肿,由于肺泡扩张过度而呼吸困难是本病主要特征