VN520


              

肺气肿

Phiên âm : fèi qì zhǒng.

Hán Việt : phế khí thũng.

Thuần Việt : dãn phế quản; dãn phổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dãn phế quản; dãn phổi
一种出现在肺上局部的或普遍的状态,其特征为扩张,逐渐丧失弹性,终致肺小泡破裂,并伴有呼吸困难、干咳,经常心功能不足
thở hổn hển
马的慢性肺气肿,由于肺泡扩张过度而呼吸困难是本病主要特征


Xem tất cả...