Phiên âm : féi chóng yǐ.
Hán Việt : phì trùng nghĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蟲蟻, 借指人, 有諷刺、鄙賤的意味。肥蟲蟻指有錢可以榨出油水來的人。《醒世姻緣傳》第一四回:「喫了他幾杯酒, 被他一頓沒下頷的好話, 就把個拿手放了, 可惜了這般肥蟲蟻。」