VN520


              

肥沃月灣

Phiên âm : féi wò yuè wān.

Hán Việt : phì ốc nguyệt loan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美索不達米亞的別名。參見「美索不達米亞」條。


Xem tất cả...