Phiên âm : féi tóu dà ěr.
Hán Việt : phì đầu đại nhĩ.
Thuần Việt : tai to mặt lớn; phương phi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tai to mặt lớn; phương phi过去形容人福相,现指人长得胖