Phiên âm : féi cháng.
Hán Việt : phì tràng.
Thuần Việt : ruột già .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột già (của lợn dùng làm thức ăn)(肥肠儿)指用做食品的猪的大肠hùi féichángruột già xào