Phiên âm : féi zào jiá.
Hán Việt : phì tạo giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。皂莢的別稱。參見「皂莢」條。肥皂莢(學名:Gymnocladuschinensis)爲豆科肥皂莢屬下的一個種.*...閱讀更多