Phiên âm : féi qiáng.
Hán Việt : phì cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肥壯強盛。《晉書.卷五六.江統傳》:「數歲之後, 族類蕃息, 既恃其肥強, 且苦漢人侵之。」