VN520


              

肥強

Phiên âm : féi qiáng.

Hán Việt : phì cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肥壯強盛。《晉書.卷五六.江統傳》:「數歲之後, 族類蕃息, 既恃其肥強, 且苦漢人侵之。」


Xem tất cả...