VN520


              

肥实

Phiên âm : féi shi.

Hán Việt : phì thật.

Thuần Việt : mập; béo; béo tốt; mập mạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mập; béo; béo tốt; mập mạp
肥胖
féishí de zǎohóngmǎ.
con ngựa hồng mập mạp.
béo; chất béo; mỡ
脂肪多
这块肉很肥实
zhèkuài ròu hěn féishí
miếng thịt này mỡ nhiều quá.
giàu có; có tiền
富足;有钱
他家日子过得挺肥实.
tājiā rìzǐ guòdé tǐng féi


Xem tất cả...