Phiên âm : féi zhuàng.
Hán Việt : phì tráng.
Thuần Việt : béo tốt; béo khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
béo tốt; béo khoẻ(生物体)肥大而健壮hémiáo féizhuàngmạ mập khoẻ肥壮的牛羊féizhuàng de níuyángbò cừu béo khoẻ