VN520


              

肠胃

Phiên âm : cháng wèi.

Hán Việt : tràng vị.

Thuần Việt : Dạ dày và ruột.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Dạ dày và ruột
Shí bùdéguò bǎo,guò bǎo zé chángwèi bì shāng; mián bùdéguò jiǔ,guò jiǔ zé jīng qì hào sàn.
Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ q


Xem tất cả...