Phiên âm : cháng duàn.
Hán Việt : tràng đoạn.
Thuần Việt : đứt ruột; đau khổ tột độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứt ruột; đau khổ tột độ形容极度悲痛