Phiên âm : cháng féinǎo mǎn.
Hán Việt : tràng phì não mãn.
Thuần Việt : béo ụt ịt; phinh phỉnh mặt heo; bọn ăn no ngủ kỹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
béo ụt ịt; phinh phỉnh mặt heo; bọn ăn no ngủ kỹ大腹便便、肥头鼓脑的形象也形容终日无所用心的庸夫也叫脑满肠肥