Phiên âm : cháng gǔ.
Hán Việt : tràng cốt.
Thuần Việt : xương hông; xương chậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương hông; xương chậu腰部下面腹部两侧的骨,在右各一,略呈长方形,上缘略呈弓形,下缘与耻骨和坐骨相连而形成髋骨 见〖髂骨〗