Phiên âm : cháng jié hé.
Hán Việt : tràng kết hạch.
Thuần Việt : bệnh lao ruột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh lao ruột (y)病,由结核菌侵入肠部引起症状是腹痛、腹泻与便秘交替发生、大便中有时有脓血