Phiên âm : cháng r.
Hán Việt : tràng nhân.
Thuần Việt : dồi; lạp xưởng; xúc xích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dồi; lạp xưởng; xúc xích (thực phẩm chế biến từ ruột)用肠子制成的食品làcháng ér.lạp xưởng; dồi香肠儿.xiāngcháng ér.xúc xích