VN520


              

肌覺

Phiên âm : jī jué.

Hán Việt : cơ giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種使人知道人體各部位置的知覺。由關節、肌腱和肌肉內的接受器, 接受壓力與張力, 再將各種狀況傳到大腦, 讓人感覺身體的位置以控制動作。如人在行走時, 不須看腳, 就可知腳的位置。


Xem tất cả...