VN520


              

肌理豐盈

Phiên âm : jī lǐ fēng yíng.

Hán Việt : cơ lí phong doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人體態豐滿圓潤。如:「文物圖像中所見的唐代仕女, 大多擁有肌理豐盈的身材。」


Xem tất cả...