VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肌理
Phiên âm :
jī lǐ.
Hán Việt :
cơ lí .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
肌理細膩.
肌理豐盈 (jī lǐ fēng yíng) : cơ lí phong doanh
肌膚之愛 (jī fū zhī ài) : cơ phu chi ái
肌肤 (jī fū) : da thịt; nước da
肌無完膚 (jī wú wán fū) : cơ vô hoàn phu
肌膚之親 (jī fū zhī qīn) : cơ phu chi thân
肌酸 (jī suān) : cơ toan
肌纤维 (jī xiān wéi) : thớ thịt
肌覺 (jī jué) : cơ giác
肌腱 (jī jiàn) : gân bắp thịt
肌理 (jī lǐ) : cơ lí
肌電圖 (jī diàn tú) : cơ điện đồ
肌膚 (jī fū) : da, nước da
肌体 (jī tǐ) : thân thể; cơ thể
肌纖維 (jī xiān wéi) : thớ thịt
肌腹 (jī fù) : bắp; bụng
肌體 (jī tǐ) : thân thể; cơ thể
Xem tất cả...