Phiên âm : jī fū zhī qīn.
Hán Việt : cơ phu chi thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男女雙方親暱的接觸。例夫妻間的肌膚之親是自然的表現。男女雙方親暱的接觸。如接吻、撫摸、性行為等。