VN520


              

肌膚之親

Phiên âm : jī fū zhī qīn.

Hán Việt : cơ phu chi thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

男女雙方親暱的接觸。例夫妻間的肌膚之親是自然的表現。
男女雙方親暱的接觸。如接吻、撫摸、性行為等。


Xem tất cả...