VN520


              

肌膚之愛

Phiên âm : jī fū zhī ài.

Hán Việt : cơ phu chi ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如肌膚般的親愛。指兒女至親。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「高四皓之名, 割肌膚之愛。」


Xem tất cả...