Phiên âm : jī fū zhī ài.
Hán Việt : cơ phu chi ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如肌膚般的親愛。指兒女至親。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「高四皓之名, 割肌膚之愛。」