Phiên âm : jī fū.
Hán Việt : cơ phu.
Thuần Việt : da, nước da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da thịt; nước da. 肌肉皮膚.
♦Thịt da. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bì nhục cơ phu, như đồng đao oan 皮肉肌膚, 如同刀剜 (Đệ lục thập bát hồi).